Characters remaining: 500/500
Translation

nheo nhóc

Academic
Friendly

Từ "nheo nhóc" trong tiếng Việt thường được dùng để mô tả tình trạng của một nhóm người, thường trẻ em, sống trong điều kiện khó khăn, thiếu thốn không được chăm sóc đầy đủ. Khi nói đến "nheo nhóc," người ta thường nghĩ đến hình ảnh của những đứa trẻ không đủ ăn mặc, bẩn thỉu có thể đang sống trên đường phố hoặc trong những hoàn cảnh không ổn định.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cảnh một đàn con nheo nhóc đang chơi đùa trên đường phố thật khiến người ta cảm thấy xót xa."
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong chuyến đi từ thiện, chúng tôi đã gặp rất nhiều trẻ em nheo nhóc, không đủ thức ăn quần áo ấm."
Cách dùng nâng cao:
  • Từ "nheo nhóc" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự bất hạnh:
    • "Những đứa trẻ nheo nhóc trong câu chuyện của tác giả đã khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống của mình."
Phân biệt các biến thể:
  • "Nheo nhóc" không nhiều biến thể trong cách dùng, nhưng có thể cách viết tắt hoặc biến thể khác như "nheo nhóc" có thể được nhắc đến trong văn nói, không chính thức hơn "nheo nhóc" trong văn viết.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Bơ vơ": cũng chỉ tình trạng thiếu thốn, nhưng không nhất thiết liên quan đến trẻ em.
    • "Khổ sở": chỉ tình trạng khó khăn, nhưng có thể dùng cho cả người lớn trẻ em.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thiếu thốn": chỉ trạng thái không đủ cái đó cần thiết.
    • " nhỡ": thường chỉ những người không nơi nương tựa hoặc đang gặp khó khăn.
Liên quan:
  • Từ "nheo nhóc" thường được sử dụng trong các câu chuyện xã hội, bài báo về tình trạng trẻ em đường phố, hoặc trong các chương trình từ thiện. gợi lên cảm xúc thương xót mong muốn giúp đỡ.
  1. t. (Số đông, thường trẻ em) ở tình trạng sống thiếu thốn, không được chăm sóc. Cảnh một đàn con nheo nhóc.

Comments and discussion on the word "nheo nhóc"